Burhaniye, Vezirköprü
Huyện | Vezirköprü |
---|---|
Mã bưu chính | 55900 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 82 người |
Tỉnh | Samsun |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Burhaniye, Vezirköprü
Huyện | Vezirköprü |
---|---|
Mã bưu chính | 55900 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 82 người |
Tỉnh | Samsun |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Burhaniye, VezirköprüLiên quan
Burhaniye, Ereğli Burhaniye Burhaniye, Geyve Burhaniye, Ceyhan Burhaniye, Afyonkarahisar Burhaniye, Vezirköprü Burhaniye, Kestel Burhaniye, Banaz Burhaniye, Yahyalı Burhaniye, GiresunTài liệu tham khảo
WikiPedia: Burhaniye, Vezirköprü http://rapor.tuik.gov.tr/reports/rwservlet?adnksdb... https://web.archive.org/web/20140820053658/http://...